Mạng chống sấm spd rj45 poe e10/100/1000mbit/s 48v/5v 4port cat6 tín hiệu Ethernet suppressor
- Tổng quan
- Yêu cầu
- Sản phẩm liên quan
TỔNG QUAN
Dùng để lắp đặt tại LPZ 0 B -2 hoặc cao hơn, bảo vệ đã thiết bị mạng khỏi gián đoạn do dòng điện xung kích; theo tiêu chuẩn IEC cho hệ thống dây cáp tích hợp CAT 6 hoặc Class E; tất cả các giải pháp bảo vệ xung điện cho mạng Ethernet công nghiệp 10M, 100M, 1GBit. Thiết bị bảo vệ xung điện với 4-p xơ theo yêu cầu giao diện RJ45, tất cả bốn cặp dây đều được bảo vệ. . Sản phẩm này được thiết kế theo tiêu chuẩn IEC 61643.21/EN 61643-21/GB 18802.21.
Ứng dụng
BS RJ45G 48(4P) được áp dụng trong văn phòng và hệ thống như E1, Ethernet 10\/100\/1000Mbps, G.703\/G.704, HDSL\/ ISDN\/S o /S2M /U2M , SDSL\/SHDSL, hệ thống ATM, Ethernet qua nguồn PoE, VG AnyLAN, Token Ring, FDDI\/CDDI, Voice over IP và Video.
Môi trường ứng dụng
• Nhiệt độ: -40°C ~ +80°C
• Độ ẩm tương đối: ≤ 95% (25°C)
Thông số kỹ thuật
|
LOẠI |
BS RJ45G 48 (4P) |
|
Số lượng cổng kết nối |
4 RJ45 |
|
Danh nghĩa điện áp [U N ] |
48V |
|
Điện áp định mức (tối đa liên tục điện áp liên tiếp điện áp) [Uc] |
48V |
|
Điện áp định mức (tối đa liên tục điện xoay chiều điện áp) [Uc] |
34V |
|
M liên tục tối đa điện áp liên tiếp điện áp (pair-pair POE ) [Uc] |
57V |
|
Dòng điện danh định [I L ] |
1A |
|
Xung sét dòng điện ( 10/350) (L-PG) [I ảnh hưởng ] |
0.15kA |
|
Dòng phóng điện danh định (8/20) (L-PG) [In] |
2.5kA |
|
Tổng danh nghĩa dòng phóng điện (8/20) (L-PG) [In ] |
10kA |
|
Mức bảo vệ điện áp tại In ( L-L ) [Len] |
≤ 190V |
|
Mức bảo vệ điện áp tại In ( L-PG ) [Len] |
≤ 600V |
|
Mức bảo vệ điện áp tại In ( L-L POE ) [Len] |
≤ 600V |
|
Truyền động tần số [f G ] |
500MHz |
|
Mất mát khi chèn ở 250MHz |
≤ 2dB |
|
Điện dung (L-L) [C] |
≤ 165pF |
|
Điện dung (L-PG) [C] |
≤ 255pF |
|
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa [Vs] |
> 1000Mbit/s |
|
Phạm vi nhiệt độ hoạt động [Tu] |
-40°C...+80°C |
|
C kết nối đầu vào/đầu ra |
Cổng cắm RJ45 có屏蔽 |
|
Bố trí chân cắm |
1/2, 3/6, 4/5, 7/8 |
|
Lắp đặt trên |
Vít M5 (lắp đặt trên tường) |
|
Vật liệu vỏ hộp |
Thùng kim loại màu đen |
|
Nối đất qua |
E vít nối đất |
|
Kích thước |
168 x 90 x 42 (mm) |
|
Tiêu chuẩn thử nghiệm |
IEC 61643- 21; EN 61643-21; GB /T 18802.21 |
|
Chứng nhận |
CE (LVD/EMC) , Ro HS |









EN
AR
BG
HR
CS
DA
NL
FI
FR
DE
EL
HI
IT
JA
KO
NO
PL
PT
RO
RU
ES
SV
CA
TL
IW
ID
LV
LT
SR
SK
SL
UK
VI
SQ
ET
GL
HU
MT
TH
TR